Unit 11: Traveling Around Viet Nam
Getting started: E8
1 Temple of Literature (n): văn miếu
2 Ha Long Bay (n): Vịnh Hạ Long
3 Nha Rong Habor (n): Cảng Nhà Rồng
Listen and read
4 help sb with sth. (v): giúp ai việc gì
help sb do sth (v) giúp ai làm gì
5 front seat (n): ghế trước
6 problem (n): trouble (n): rắc rối, vấn đề
7 a water buffalo (n): trâu nước
8 rice paddy (n): cánh đồng lúa
9 crop (n): hoa màu
10 corn (n): bắp
11 sugar cane (n): mía
12 luggage (n): hành lý
13 farmland (n): đất trồng, đất nông nghiệp
Speak:
14 suggest (v): đề nghị
suggestion (n): lờ đề nghị
15 expression (n): sự diễn đạt
express (v): biểu lộ, diễn đạt, bày tỏ
16 revolutionary museum (n): bảo tàng cách mạng
17 vegetarian restaurant (n): nhà hàng bán đồ ăn chay.
18 Zoo and Botanical Garden (n): thảo cầm viên
Listen :
19 position (n): vị trí
20 pagoda (n): chùa
21 tourist information center (n): trung tâm thông tin du lịch
Read :
22 Seaside resort (n): khu nghỉ mát bờ biển
23 sight (n): thắng cảnh
24 oceanic institute (n): hải học viện
25 giant Buddha (n): tượng phật lớn
26 offshore island (n): hòn đảo ngoài khơi
27 accommodation (n): phòng trọ, chỗ ở
28 select (n): lựa chọn
selection (n): sự lựa chọn
28 arrival (n): sự đến, chuyến đến
arrive (v): đến
29 departure (n): khởi hành
30 fight (n): chuyến bay
31 day (n): ngày
32 daily (adj): hàng ngày
33 except (v) ngoại trừ
34 north (n): hứơng bắc
northern (adj): thuộc hướng bắc
35 south (n): hướng Nam
southern (adj): thuộc hướng nam
36 destination (n): nơi đến
37 eternal (adj): vĩnh cữu
38 waterfall (n): thác
39 railway (n): đường ray xe lửa
40 mountainous resort (n): khu nghỉ mát vùng núi
mountain (n): núi
mountainous (adj): thuộc núi non
41 tribal village (n): bản làng (của người dân tộc)
42 slope (n): sườn núi
43 jungle stream (n): suối rừng
44 recognize (v): nhận ra, cong nhận
45 World Heritage Site (n): di sản văn hóa thế giới
46 magnificent (adj): hùng vĩ
47 cave (n): hang động
48 limestone island (n): đảo đá vội
49 sand beach (n): bải biển cát
50 various (adj): nhiều (lọai)
variety (n): suự đa dạng, pgong phú
51 low-price guest house (n): nhà trọ giá rẻ
52 mountain-climb (v): leo núi
53 sunbath (v): tăm nắng
54 import (v): nhập khẩu
55 export (v): xuất khầu
56 flower (n): hoa
florist (n): chủ cửa hàng hoa
Write
57 hire (v): thuê
58 paddle (v)/ (n): chèo
59 unfortunately (adv) ≠ fortunately (adv): may mắn
60 dark cloud (n): mây đen
61 appear (v): xuất hiện
62 rescue (v): cứu
63 blow (v): thổi
64 lean ( over) (v): nhoài người ra khỏi
65 pick sth up (v): nhặt cái gi…..
66 overturn (v): lật úp
67 drop (v): đánh rơi
68 stumble (v): vấp
69 rock (n): viên dá
70 realize (v): nhận ra
71 go off (v): không hoạt động
72 strange (adj): lạ
strangely (adv): 1 cách kỳ lạ
73 heavy (adj): nặng
heavily (adv):
74 lucky (adj): may mắn
luckily (adv): 1 cách may mắn
75 pool (n): vũng nước
Cách nói về 1 việc lập đi lập lại nhiều lần, một thói quen xấu
S + be + always + V-ing + ( O )
ex: |
She is always talking on the phone. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 Would / do you mind ………. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Would you mind + V-ing + ……. ? |
|
|
|
|
|
|
Do you mind + V-ing + ……. ? |
|
|
|
|
|
ex: |
Would you mind opening the door , please ? |
|
|
|
|
|
|
Do you mind opening the door , please ? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Would you mind + if + S + V2 / V -ed + ….. ? |
|
|
|
|
|
Do you mind + S + V ( hiện tại đơn ) + ……. ? |
|
|
|
|
ex |
Would you mind if I sat here ? |
|
|
|
|
|
|
|
|
Do you mind if I sit here ? |
|
|
|
|
|
|