UNIT 12 : A VACATION ABROAD
I. VOCABULARY
Getting started
|
|
|
|
|
1
|
Canada (n):
|
|
|
|
|
|
Canadian (adj):
|
|
|
|
2
|
Britain (n):
|
|
|
|
|
|
British (adj):
|
|
|
|
|
3
|
Thailand (n):
|
|
|
|
|
|
Thai (adj):
|
|
|
|
|
4
|
Australia (n):
|
|
|
|
|
|
Australian (adj):
|
|
|
|
5
|
Japan (n):
|
|
|
|
|
|
Japanese (adj):
|
|
|
|
6
|
The United States of America (n):
|
|
|
|
American (adj):
|
|
|
|
Listen and read
|
|
|
|
|
7
|
accommodation (n):
|
chỗ ở , nơi ở
|
|
8
|
include (v) = consist of (v):
|
bao gồm
|
|
9
|
unfortunately (adv):
|
thật không may
|
|
|
fortunately (adv):
|
may mắn..
|
|
|
10
|
pick sb up
|
|
đón ai
|
|
|
|
sth
|
|
nhặt cái gì
|
|
|
11
|
schedule(n):
|
lịch trình, thời khóa biểu
|
|
12
|
facility(n):
|
thíêt bị
|
|
|
|
|
facilities(n):
|
|
|
|
|
read
|
|
|
|
|
|
13
|
gym(n):
|
thể dục
|
|
|
|
14
|
art gallery(n):
|
phòng triễn lảm tranh
|
|
|
15
|
delicious food(n):
|
thức ăn ngon
|
|
|
deliciously (adv):
|
|
|
|
16
|
cloud (n):
|
mây
|
|
|
|
|
cloudy (adj):
|
có mây
|
|
|
|
17
|
humid (adj):
|
ẩm ,
|
|
|
|
18
|
snow (n):
|
|
|
|
|
|
snowy (adj):
|
có tuyết
|
|
|
|
19
|
degree (n):
|
độ
|
|
|
|
20
|
temperature (n):
|
nhiệt độ
|
|
|
21
|
plane (n):
|
|
máy bay
|
|
|
22
|
island (n):
|
|
đảo
|
|
|
23
|
volcano (n):
|
|
núi lửa
|
|
|
|
volcanic (adj):
|
|
|
|
|
24
|
lava (n):
|
dung nham
|
|
|
|
25
|
pour (v):
|
phun trào, rót
|
|
|
26
|
exciting (adj):
|
phấn khởi, hào hứng
|
|
|
|
excite (v):
|
tạo phấn khởi, hào hứng
|
|
|
excited (adj):
|
phấn khởi, hào hứng
|
|
|
27
|
wharf (n):
|
cầu cảng
|
|
|
|
28
|
valley (n):
|
thung lủng
|
|
|
|
29
|
wine-growing area (n):
|
khu vực trông nho làm rượu
|
30
|
carve (v):
|
điêu khắc
|
|
|
|
|
carved into the rock
|
được khắc trong đá
|
|
31 situate (v): nằm ở vị trí
situation (n): tình trạng, tình huống
32 Statue of Liberty (n): tượng nữ thần tự do
33 Empire State Building : tòa nhà Emprite State
34 Prison (n): nhà tù
Write
35 hospitable (adj): hiếu khách
hospitality (n) lòng hiếu khách
36 friendly (adj): thân thiện
friend (n):
37 helpful (adj): hay giúp đở
helpfully (adv):
Language Focus :
38 Drum (n): cái trống
39 crowd (n)/ (v) đám đông / tụ tập
40 cheer (v): chúc mừng
Linking Verbs:
41 Sound (v): nghe có vẻ + adj
42 taste (v): nếm
43 Smell (v): ngửi
44 Look (v): trong có vẻ
45 Feel (v): cảm thấy
46 Be (v):
47 Become (v): trở nên
48 Seem (v): dường như