Vocabulary:
1. arrange ( v ): sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
→ arrangement ( n ): sự sắp đặt, sự thu xếp
2. fax machine ( n ): máy fax
3. public telephone ( n ): điện thọai công cộng
4. address book ( n ): sổ ghi địa chỉ
5. mobile phone ( n ): điện thoại di động
6. telephone directory ( n ): danh bạ điện thoại
7. answering machine ( n ): máy trả lời tự động
8. downstairs ( adv ) dưới nhà ≠ upstairs ( adv ): trên lầu
9. hold on ( v ): giữ máy ( chờ)
10. I’m afraid : tôi e rằng
11. cousin ( n ): anh , em họ
12. agree ( v ): đồng ý ≠ disagree ( v ): khg đồng ý
agreement (n): sự đồng ý
13. Junior High School = Secondary School ( n ): trường THCS
14 . emigrate ( v ): di cư → emigration ( n ): sự di cư→ emigrant ( n ): người di cư
15. deaf-mute ( n ): người câm điếc
16. experiment ( v ): làm thí nghiệm→ experiment ( n ): thí nghiệm
17. transmit ( v ): truyền , phát tín hiệu
→ transmission ( n ): sự truyền phát tín hiệu ( âm thanh)
18. speech ( n ): lời nói → speak ( v ): nói
19. invention ( n ): phát minh→ invent ( v ): phát minh→ inventor ( n ): nhà phát minh
20. assistant ( n ): người phụ tá→ assist ( v ): giúp đỡ
21. conduct ( v ): thực hiện , tiến hành
22. come up with sth ( v ): nghĩ ra
23. device ( n ): thiết bị , dụng cụ
24. introduce ( v ): giới thiệu , đưa ra → introduction (n) : sự giới thiệu
25. demonstrate ( v ): trình bày , giải thích
→ demonstration (n) : sự chứng minh, sự giải thích
26. countless ( adj ): vô số , vô kể
27. exhibition ( n ): cuộc triển lãm, cuộc trưng bày→ exhibit ( v ): triển lãm
28. commercial ( adj ): (thuộc về ) thương mại→ commerce ( n ): thương mại
29. service ( n ): dịch vụ , phục vụ
→ delivery service ( n ): dịch vụ giao hàng
30. delivery ( n ): sự phân phối, việc giao( thư, hàng…)
→ deliver ( v ): phân phát , giao hàng
31. Customer ( n ): khách hàng
32. stationery ( n ): (hàng) văn phòng phẩm
→ stationery order ( n ): hàng văn phòng phẩm đặt trước
33. reach ( v ): liên lạc với ai bằng điện thọai
34. trick ( v ): lừa gạt, đánh lừa
trickery (n) : sự lừa bịp
35. racket ( n ): cây vợt ( tennis , cầu lông )