Unit 7: My Neighborhood
- Vocabulary:
II. GRAMMAR
1/ The Present perfect tense
- Use (cách dùng):
±Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra
ex: She has just come home.
± Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian
ex: I have had breakfast.
± Một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn kéo dài đến hiện tại và tương lai
ex: They have lived in this house for 3 years.
B. Adverbs of time ( trạng từ chỉ thời gian)
for: trong khoảng since: từ khi
|
ever: có bao giờ , đã bao giờ
|
Since: từ khi
|
never: không bao giờ chưa bao giờ
|
already:rồi
|
just: vừa mới
|
recently = lately:gần đây
|
yet : chưa
|
so far , until now, up to now , up to present: cho đến bây giờ
|
C.Structures: (cấu trúc)
(+)
|
S + have / has + V3 / V-ed + ( O ) …………
|
(-)
|
S + haven't / hasn't + V3 / V-ed + ( O ) ………
|
(?)
|
Have / Has + S + V3 / V-ed + ( O ) ……… ?
|
ex: She has bought a book in that store.
She hasn't bought a book in that store.
Has she bought a book in that store?
2. So sánh bằng
S + be + as adj. as + O
|
S + V + as adv. as + O
|
ex: She is as tall as me.
She works as hard as me
* Like : Diễn đạt sự giống nhau [ like + noun / pronoun ]
* Like : Diễn đạt sự giống nhau [ like + noun / pronoun ]
ex: He ran like the wind.
* The same as : Diễn tả sự đồng nhất
ex: The shirt on the shelf in the same as the one in the window
*Different from : Diễn đạt sự khác nhau
ex: She isn’t much different from her sister
*As … as :diễn đạt sự ngang bằng nhau
ex: The house is as big as a villar.