|
|
Making Arrangements |
|
|
|
|
|
Unit 2: |
|
|
|
|
|
I. Vocabulary: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
arrange ( v ): sắp xếp, sắp đặt, thu xếp |
→ arrangement ( n ): sự sắp đặt, sự thu xếp |
|
2 |
fax machine ( n ): máy fax |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
public telephone ( n ): điện thọai công cộng |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
address book ( n ): sổ ghi địa chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
mobile phone ( n ): điện thoại di động |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
telephone directory ( n ): danh bạ điện thoại |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
answering machine ( n ): máy trả lời tự động |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
downstairs ( adv ) dưới nhà ≠ upstairs ( adv ): trên lầu |
|
|
|
|
|
|
9 |
hold on ( v ): giữ máy ( chờ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
I’m afraid : tôi e rằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
cousin ( n ): anh , em họ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
agree ( v ): đồng ý ≠ disagree ( v ): khg đồng ý |
ª agreement (n): sự đồng ý |
|
|
13 |
Junior High School = Secodary School ( n ): trường THCS |
|
|
|
|
|
14 |
emigrate ( v ): di cư |
→ emigration ( n ): sự di cư |
→ emigrant ( n ): người di cư |
|
15 |
deaf-mute ( n ): người câm điếc |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
experiment ( v ): làm thí nghiệm |
→ experiment ( n ): thí nghiệm |
|
|
|
|
17 |
transmit ( v ): truyền , phát tín hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
→ transmission ( n ): sự truyền phát tín hiệu ( âm thanh) |
|
|
|
|
|
|
18 |
speech ( n ): lời nói |
→ speak ( v ): |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
invention ( n ): phát minh |
→ invent ( v ): phát minh |
→ inventor ( n ): nhà phát minh |
|
20 |
assistant ( n ): người phụ tá |
→ assist ( v ): giúp đỡ |
|
|
|
|
|
|
21 |
conduct ( v ): thực hiện , tiến hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
come up with sth ( v ): nghĩ ra |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
device ( n ): thiết bị , dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
introduce ( v ): giới thiệu , đưa ra |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
demonstrate ( v ): trình bày , giải thích |
ªdemonstration (n) : sự chứng minh, sự giải thích |
|
26 |
countless ( adj ): vô số , vô kể |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
exhibition ( n ): cuộc triển lãm, cuộc trưng bày |
→ exhibit ( v ): triển lãm |
|
|
|
28 |
commercial ( adj ): (thuộc về ) thương mại |
→ commerce ( n ): buôn bán , thương mại |
|
29 |
service ( n ): dịch vụ , phục vụ |
→ delivery service ( n ): dịch vụ giao hàng |
|
|
30 |
delivery ( n ): sự phân phối, việc giao( thư, hàng…) |
→ deliver ( v ): phân phát , giao hàng |
31 |
Customer ( n ): khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
stationery ( n ): (hàng) văn phòng phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
→ stationery order ( n ): hàng văn phòng phẩm đặt trước |
|
|
|
|
33 |
reach ( v ): liên lạc với ai bằng điện thọai |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
trick ( v ): lừa gạt, đánh lừa |
ªtrickery (n) : sự lừa bịp |
|
|
|
|
|
|
35 |
racket ( n ): cây vợt ( tennis , cầu lông ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. |
Grammar: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. Near future tense: [ be going to ] |
|
|
|
|
|
|
a. |
Use (cách dùng): |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
· |
Dùng để diễn tả một dự định; một kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
· |
Dùng để dự báo một hiện tượng tương lai mà hiện nay đang có dấu hiệu xảy ra ( thời tiết) |
|
· |
Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần |
|
|
|
|
|
b. |
Adverbs of time ( trạng từ chỉ thời gian) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tonight - tomorrow - next week - next weekend - next month……… |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c. |
Structures: (cấu trúc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(+) |
S + am / is / are + going to + V(bare inf.) + ( O ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
(-) |
S + am / is / are + not + going to + V(bare inf.) + (O) |
|
· |
|
|
|
· |
|
|
(?) |
Am / Is / Are + S + going to + V(bare inf.) + (O) ? |
|
· |
|
|
|
|
|
|
ex: |
She is going to listen to music. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I'm not going to school on Sunday. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Is it going to rain this evening? |
|
|
|
|
|
|
c. |
Structures: (cấu trúc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(+) |
S + am / is / are + going to + V(bare inf.) + ( O ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
(-) |
S + am / is / are + not + going to + V(bare inf.) + (O) |
|
|
|
|
|
|
|
|
(?) |
Am / Is / Are + S + going to + V(bare inf.) + (O) ? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ex: |
She is going to listen to music. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I'm not going to school on Sunday. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Is it going to rain this evening? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. adverbs of place |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
downstairs, upstairs, here, there,outside,inside |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|