KIẾN THỨC CẦN THIẾT:
Để học bài này, học sinh cần những kiến thức sau:
- Kĩ năng đọc biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa.
- Kĩ năng đọc biểu đồ gia tăng lượng CO2 giai đoạn 1840-1997.
NỘI DUNG GHI CHÉP:
1. Tìm hiểu về đới ôn hòa thông qua biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa:
Biểu đồ
|
Vị trí
|
Nhiệt độ
|
Lượng mưa
|
Kết luận
|
Mùa hạ
|
Mùa đông
|
Mùa hạ
|
Mùa đông
|
A
|
55045’B
|
Không quá 100C.
|
Lạnh đến -300C.
|
Mưa nhiều hơn các mùa khác trong năm nhưng lượng mưa cũng không quá 50mm.
|
Mưa ít, chủ yếu dưới dạng tuyết rơi
|
Khí hậu ôn đới lục địa vùng gần cực.
|
B
|
36043’B
|
Lên đến 250C.
|
Ấm áp 100C.
|
Khô hạn.
|
Mưa vào thu đông.
|
Khí hậu địa trung hải.
|
C
|
52041’B
|
Mùa hạ mát, dưới 150C.
|
Mùa đông ấm, không xuống quá 50C.
|
Mưa quanh năm, tháng thấp nhất 75mm, cao nhất trên 170mm
|
Khí hậu ôn đới hải dương.
|
2. Tìm hiểu về nguyên nhân ô nhiễm môi trường:
- Nhận xét biểu đồ:
- Lượng CO2 trong không khí không ngừng tăng qua các năm từ cuộc cách mạng công nghệ đến năm 1997.
- Nguyên nhân:
- Do sản xuất công nghiệp.
- Do tiêu dùng chất đốt ngày càng gia tăng.
- Hậu quả:
- Ô nhiễm môi trường.
- Nhiệt độ Trái Đất nóng lên.
- Khí hậu bị biến đổi …
- Biện pháp:
- Cắt giảm lượng khí thải gây ô nhiễm.
- Sử dụng nguồn năng lượng sạch.
- Đề ra các quy định về bảo vệ môi trường …
Nhiệm vụ học sinh cần chuẩn bị cho bài học sau:
- Hoàn thành bài thực hành.
- Xem bài 19: “Môi trường hoang mạc”.