KIẾN THỨC CẦN THIẾT:
- Kĩ năng đọc lược đồ tự nhiên châu Âu.
- Kĩ năng đọc lược đồ khí hậu châu Âu.
NỘI DUNG GHI CHÉP:
1. Vị trí, địa hình:
a. Vị trí:
- Là châu lục thuộc lục địa Á-Âu.
- Giới hạn: nằm ở khoảng giữa các vĩ tuyến 360B đến 710B.
- Diện tích: trên 10 triệu km2.
b. Địa hình:
Dạng địa hình
|
Phân bố
|
Đặc điểm
|
Đồng bằng
|
Kéo dài từ tây sang đông, chiếm 2/3 diện tích châu lục.
|
Rộng lớn và khá thuần nhất.
|
Núi già
|
Phía bắc và trung tâm.
|
Đỉnh tròn, thấp, sườn thoải.
|
Núi trẻ
|
Phía nam.
|
Đỉnh cao, nhọn, thung lũng sâu.
|
2. Khí hậu, sông ngòi, thực vật:
a. Khí hậu:
- Đại bộ phận lãnh thổ châu Âu có khí hậu ôn đới.
- Một phần nhỏ ở phía bắc có khí hậu hàn đới.
b.Sông ngòi:
- Mật độ sông ngòi dày đặc.
- Sông có lượng nước dồi dào.
- Các sông quan trọng: Đa-nuyp, Rai-nơ và Von-ga.
c. Thực vật:
- Thảm thực vật thay đổi từ tây sang đông và từ bắc xuống nam theo sự thay đổi của nhiệt độ và lượng mưa:
+ Ven biển Tây Âu: rừng lá rộng.
+ Sâu trong nội địa: rừng lá kim.
+ Phía Đông Nam: thảo nguyên.
+ Ven Địa Trung Hải: rừng lá cứng.
BÀI TẬP RÈN LUYỆN:
Bài tập 1: Trình bày sự phân bố các loại địa hình chính của châu Âu.
Bài tập 2: Kể và nêu sự phân bố các kiểu khí hậu có ở châu Âu.
Bài tập 3: Giải thích vì sao ở phía tây châu Âu có khí hậu ấm áp và mưa nhiều hơn phía đông?
CHUẨN BỊ BÀI HỌC SAU:
- Học bài 51: “Thiên nhiên châu Âu”.
- Xem bài 52: “Thiên nhiên châu Âu (tiếp theo)”.