KIẾN THỨC CẦN THIẾT:
- Kĩ năng phân tích biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa.
- Kĩ năng đọc sơ đồ phân bố thực vật theo độ cao ở dãy An-pơ.
NỘI DUNG GHI CHÉP:
3. Các môi trường tự nhiên:
Đặc điểm
|
Môi trường ôn đới hải dương
|
Môi trường ôn đới lục địa
|
Môi trường địa trung hải
|
Phân bố
|
Ven biển Tây Âu
|
Trung và Đông Âu
|
Nam Âu
|
Khí hậu
|
- Nhiệt độ trung bình trên 00C, mùa hạ mát, mùa đông ấm.
- Mưa quanh năm với lượng mưa khá lớn.
|
Chế độ khí hậu khắc nghiệt hơn và có sự phân hóa rõ theo chiều bắc – nam, đông – tây.
|
Mùa hạ nóng và mưa ít, mùa thu – đông ấm và có mưa.
|
Sông ngòi
|
Nhiều nước quanh năm và không đóng băng.
|
Nhiều nước vào mùa xuân – hạ, có đóng băng vào mùa đông.
|
- Ngắn và dốc.
- Nhiều nước vào mùa thu – đông.
|
Thực vật đặc trưng
|
Rừng lá rộng.
|
Rừng lá kim và thảo nguyên.
|
Rừng thưa và cây bụi lá cứng.
|
- Môi trường núi cao phân bố chủ yếu ở dãy An-pơ.
- Thảm thực vật có sự thay đổi theo độ cao rõ rệt do có sự thay đổi của khí hậu:
+ Chân núi (200-800m): đồng ruộng, làng mạc.
+ Từ 800-1800m: rừng hỗn giao.
+ Từ 1801-2200m: rừng lá kim.
+ Từ 2201-3000m: đồng cỏ núi cao.
+ Trên 3000m: băng tuyết bao phủ.
BÀI TẬP RÈN LUYỆN:
Bài tập 1: Nêu đặc điểm khí hậu của môi trường ôn đới hải dương, ôn đới lục địa và địa trung hải.
Bài tập 2: So sánh sự khác nhau giữa khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu ôn đới lục địa, giữa khí hậu ôn đới lục địa và khí hậu địa trung hải.
Bài tập 3: Tại sao thảm thực vật ở châu Âu lại thay đổi từ tây sang đông?
CHUẨN BỊ BÀI HỌC SAU:
- Học bài 52: “Thiên nhiên châu Âu (tiếp theo)”.
- Xem bài 53: “Thực hành: Đọc, phân tích lược đồ, biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa châu Âu”.