I. Tìm hiểu bài:
* TỪ NGỮ NGHĨA RỘNG, TỪ NGỮ NGHĨA HẸP
Ví dụ:

voi, hươu, nai,... tu hú, sáo,... cá rô, cá thu,...
- Từ “động vật” mang nghĩa rộng (khái quát) hơn các từ “thú, chim, cá”
--> Từ nghĩa rộng.
- Các từ: “voi, hươu, tu hú...” có ý nghĩa cụ thể, chỉ về chủng loại
--> Từ nghĩa hẹp
II. Bài học: Ghi nhớ (SGK/10)
III. Luyện tập: Bài tập 1, 2, 3, 4, 5 (SGK/10, 11)