|
KẾT QUẢ BÀI TRẮC
NGHIỆM VỀ " QUẦN THỂ NGƯỜI" |
STT |
Họ tên học sinh |
Lớp |
Stt |
Điểm bài làm |
Điểm cộng |
1 |
Phạm Tấn Thành |
91 |
39 |
9 |
2+ |
2 |
Nguyễn Bình Quyên Nhi |
91 |
33 |
10 |
2+ |
3 |
Ôn Gia Bảo |
91 |
07 |
9 |
2+ |
4 |
Khâu Minh Quân |
91 |
34 |
8 |
1+ |
5 |
Nguy |
91 |
18 |
3 |
|
6 |
Luyện Đức Nguyên |
91 |
32 |
7 |
1+ |
7 |
Trầm Thị Kim Thanh |
91 |
36 |
7 |
1+ |
8 |
Nguyễn Đăng Hy |
91 |
19 |
8 |
1+ |
9 |
Giáp Nguyên Hồng Anh |
91 |
1 |
10 |
2+ |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
91 |
27 |
10 |
2+ |
11 |
Bùi Quang Anh Tuấn |
91 |
43 |
9 |
2+ |
12 |
Phạm Lê Quốc Việt |
91 |
44 |
8 |
1+ |
13 |
Lâm Ngọc Khánh Linh |
91 |
23 |
9 |
2+ |
14 |
Trần Bảo Yến |
91 |
46 |
9 |
2+ |
15 |
Nguyễn Mai Gia Huy |
91 |
16 |
9 |
2+ |
16 |
Đặng Huỳnh Thanh Trúc |
91 |
41 |
9 |
2+ |
17 |
Hoàng Trọng Thịnh |
91 |
40 |
9 |
2+ |
18 |
Hồ Lê Hào |
91 |
09 |
8 |
1+ |
19 |
Trần Linh Khôi |
91 |
22 |
9 |
2+ |
20 |
Nguyễn Trang Linh |
91 |
24 |
9 |
2+ |
21 |
Dương Nữ Bảo Nghi |
91 |
29 |
9 |
2+ |
22 |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
91 |
6 |
9 |
2+ |
23 |
Phan Ngọc Khanh |
91 |
21 |
9 |
2+ |
24 |
Nguyễn Thanh Vân |
91 |
43 |
9 |
2+ |
25 |
Nguyễn Kiều Mai Khanh |
91 |
20 |
9 |
2+ |
26 |
Dư Thảo Nguyên |
91 |
31 |
9 |
2+ |
27 |
Tạ Thiên Ngân |
91 |
28 |
9 |
2+ |
28 |
Trần Đình Minh Thư |
91 |
39 |
9 |
2+ |
29 |
Nguyễn Trọng Khương |
91 |
47 |
8 |
1+ |
30 |
Trần Đình Minh Huy |
91 |
17 |
10 |
2+ |
31 |
Nguyễn Gia Nghi |
91 |
30 |
8 |
1+ |
32 |
Nguyễn Khắc Chiêu Anh |
91 |
2 |
9 |
2+ |
33 |
Văn Anh |
91 |
5 |
9 |
2+ |
34 |
Võ Ngọc Ánh Linh |
91 |
25 |
9 |
2+ |
35 |
Phạm Tấn An |
92 |
02 |
10 |
2+ |
36 |
dương ngọc phương thảo |
92 |
41 |
9 |
2+ |
37 |
Nguyễn Hoàng Phương Anh |
92 |
05 |
10 |
2+ |
38 |
Phạm Trần Minh Anh |
92 |
6 |
10 |
2+ |
39 |
Phạm Duy Nhân |
92 |
33 |
8 |
1+ |
40 |
Trương Hoàng Quân |
92 |
36 |
10 |
2+ |
41 |
Huỳnh Bảo Khoa Đăng |
92 |
10 |
10 |
2+ |
42 |
Hoàng Văn Tài |
92 |
39 |
9 |
2+ |
43 |
Nguyễn Quốc Gia Huy |
92 |
14 |
10 |
2+ |
44 |
Bùi Minh Ngọc |
92 |
25 |
8 |
1+ |
45 |
Ngô Hoàng Nguyên Khôi |
92 |
18 |
10 |
2+ |
46 |
Võ Minh Thành |
92 |
40 |
7 |
1+ |
47 |
Nguyễn Hồ Tường Vy |
92 |
49 |
9 |
2+ |
48 |
Nguyễn Ngọc Tú Quyên |
92 |
37 |
8 |
1+ |
49 |
Đỗ Nguyễn Hồng Diệp |
92 |
09 |
9 |
2+ |
50 |
Trần Quỳnh Như |
92 |
34 |
9 |
2+ |
51 |
Nguyễn Võ Khánh Hân |
92 |
13 |
9 |
2+ |
52 |
Trần Hồng Ngọc |
92 |
31 |
9 |
2+ |
53 |
Phan Khánh Ngọc |
92 |
31 |
9 |
2+ |
54 |
Phạm Trần Hiểu Lam |
92 |
19 |
9 |
2+ |
55 |
Lâm Quỳnh Anh |
92 |
31 |
9 |
2+ |
56 |
Lý Tú Bảo Ngân |
92 |
23 |
9 |
2+ |
57 |
Hoàng Nhật Minh |
92 |
22 |
9 |
2+ |
58 |
Lưu Yến Ngọc |
92 |
28 |
9 |
2+ |
59 |
Lê Đinh Thiên Ngọc |
92 |
27 |
9 |
2+ |
60 |
Nguyễn Quốc Gia Huy |
92 |
14 |
10 |
2+ |
61 |
Huỳnh Khánh Hưng |
92 |
15 |
8 |
1+ |
62 |
Huỳnh Hoàng Long |
92 |
20 |
7 |
1+ |
63 |
Tran Duc Thien |
92 |
42 |
10 |
2+ |
64 |
Võ Minh Chiến |
92 |
8 |
9 |
2+ |
65 |
Nguyễn Phạm Yến Ngọc |
92 |
29 |
9 |
2+ |
66 |
Đỗ Trần Thiên Ân |
92 |
7 |
6 |
|
67 |
Đỗ Trần Thiên Ân |
92 |
7 |
6 |
|
68 |
Nguyễn Lê Minh Thư |
92 |
44 |
9 |
2+ |
69 |
Lê Huỳnh Khắc Triệu |
93 |
44 |
8 |
1+ |
70 |
Hoàng Đức Khánh |
93 |
13 |
9 |
2+ |
71 |
Lý Đinh Ngọc Minh |
93 |
18 |
8 |
1+ |
72 |
Dương Đức Dũng |
93 |
6 |
9 |
2+ |
73 |
Trần hà minh |
93 |
19 |
10 |
2+ |
74 |
Lâm Quang Thiện |
93 |
36 |
9 |
2+ |
75 |
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi |
93 |
27 |
9 |
2+ |
76 |
Nguyễn Minh Khánh Ngọc |
93 |
23 |
10 |
2+ |
77 |
Trần Ngọc Hương Giang |
93 |
8 |
9 |
2+ |
78 |
Trần Phan Phương Nguyễn |
93 |
26 |
9 |
2+ |
79 |
Trương Nam Phương |
93 |
32 |
10 |
2+ |
80 |
Phí Hoàng Minh Ngọc |
93 |
24 |
10 |
2+ |
81 |
Nguyễn Anh Quân |
93 |
33 |
7 |
1+ |
82 |
Nguyễn Lê Đình Khoa |
93 |
14 |
10 |
2+ |
83 |
Nguyễn Anh Thư |
93 |
38 |
9 |
2+ |
84 |
nguyễn nhật minh thư |
93 |
39 |
8 |
1+ |
85 |
Nguyễn Trung Tín |
93 |
41 |
8 |
1+ |
86 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
93 |
48 |
9 |
2+ |
87 |
Trương Tấn Hưng |
93 |
11 |
6 |
|
88 |
Nguyễn Huyền Anh Huy |
93 |
10 |
7 |
1+ |
89 |
Hồ Đinh Hải Quỳnh |
93 |
34 |
9 |
2+ |
90 |
Nguyễn Huyền Anh Huy |
93 |
10 |
8 |
1+ |
91 |
Nguyễn Xuân Nhi |
93 |
28 |
9 |
2+ |
92 |
Hoàng Lê Vy |
93 |
47 |
10 |
2+ |
93 |
Diệp Phượng Nghi |
93 |
21 |
8 |
1+ |
94 |
Nguyễn Bảo Trân |
93 |
42 |
8 |
1+ |
95 |
Nguyễn Nguyên Phuonhw |
93 |
31 |
10 |
2+ |
96 |
Nguyễn Trần Tấn Phát |
93 |
29 |
10 |
2+ |
97 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
93 |
43 |
8 |
1+ |
98 |
Trần Đăng Khoa |
93 |
15 |
9 |
2+ |
99 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa |
93 |
9 |
9 |
2+ |
100 |
Phan Đức Thọ |
93 |
37 |
8 |
1+ |
101 |
Trần Lê Như Phúc |
93 |
30 |
8 |
1+ |
102 |
Đinh Nguyễn Trọng Trí |
93 |
45 |
8 |
1+ |
103 |
Nguyễn Ngọc Phương Thy |
93 |
40 |
8 |
1+ |
104 |
Trần Bùi Minh Anh |
93 |
4 |
8 |
1+ |
105 |
Nguyễn Trang Anh |
93 |
1 |
8 |
1+ |
106 |
Nguyễn Trần Kim Anh |
93 |
02 |
8 |
1+ |
107 |
Nguyễn Huỳnh đông nghi |
93 |
22 |
9 |
2+ |
108 |
Trần Quang Thái Bình |
94 |
8 |
9 |
2+ |
109 |
Đặng Trần Minh Quân |
94 |
27 |
9 |
2+ |
110 |
Nguyễn Chương Khai Nguyên |
94 |
19 |
7 |
1+ |
111 |
Phan Văn Bảo Ân |
94 |
6 |
8 |
1+ |
112 |
Nguyễn Tuệ Nhi |
94 |
21 |
7 |
1+ |
113 |
Nguyễn Tuệ Nhi |
94 |
21 |
9 |
2+ |
114 |
Huỳnh Thuỵ Thuỳ Dương |
94 |
09 |
10 |
2+ |
115 |
Nguyễn Tùng Dương |
94 |
10 |
8 |
1+ |
116 |
Đồng Minh Quang |
94 |
26 |
10 |
2+ |
117 |
Lê Thảo Vân |
94 |
33 |
9 |
2+ |
118 |
Nguyễn Đỗ Khánh Như |
94 |
22 |
9 |
2+ |
119 |
Nguyễn Trần Phương Linh |
94 |
14 |
9 |
2+ |
120 |
Dương Quốc Bình |
94 |
07 |
8 |
1+ |
121 |
Phan Thành Nhân |
94 |
20 |
8 |
1+ |
122 |
Nguyễn Lam Anh |
94 |
3 |
10 |
2+ |
123 |
Nguyễn Nhật Anh |
95 |
3 |
9 |
2+ |
124 |
Nguyễn Mạnh Huy |
95 |
15 |
9 |
2+ |
125 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
95 |
16 |
7 |
1+ |
126 |
Lê Ngọc Hân |
95 |
11 |
9 |
2+ |
127 |
Lý Bảo Hân |
95 |
12 |
9 |
2+ |
128 |
Đoàn Quế Anh |
95 |
2 |
10 |
2+ |
129 |
Nguyễn Chí Dũng |
95 |
9 |
9 |
2+ |
130 |
Nguyễn Huỳnh Vân Nghi |
95 |
23 |
9 |
2+ |
131 |
Lê Ngọc Trác |
95 |
34 |
9 |
2+ |
132 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
95 |
29 |
9 |
2+ |
133 |
Huỳnh Thuỵ Mai Nguyên |
95 |
24 |
9 |
2+ |
134 |
Chu Lê Hoàng |
95 |
14 |
7 |
1+ |
135 |
Phạm Nguyễn Hải Nam |
95 |
22 |
9 |
2+ |
136 |
Bạch Đức Dương |
95 |
10 |
7 |
1+ |
137 |
Đỗ Huỳnh Bảo Khoa |
95 |
17 |
7 |
1+ |
138 |
Nguyễn Thành Minh Khôi |
95 |
18 |
9 |
2+ |
139 |
Đỗ Thụy Ngân Chi |
95 |
08 |
9 |
2+ |
140 |
Bạch Phước Thái |
95 |
32 |
9 |
2+ |
141 |
Vũ Nguyễn Hoàng Mai |
95 |
20 |
9 |
2+ |
142 |
Vũ Ngọc Bảo Châu |
95 |
7 |
9 |
2+ |
143 |
Tất Vũ Gia bình |
95 |
05 |
7 |
1+ |
144 |
Đinh Hồ Khánh Linh |
95 |
19 |
9 |
2+ |
145 |
Đoàn Minh Duy An |
95 |
1 |
9 |
2+ |
146 |
Nguyễn Hồ Khang |
96 |
5 |
9 |
2+ |
147 |
Đặng Nguyễn Minh Khôi |
96 |
11 |
8 |
1+ |
148 |
Đỗ Diệu My |
96 |
13 |
8 |
1+ |
149 |
Trần Quang Vinh |
96 |
36 |
10 |
2+ |
150 |
nguyễn bảo nghi |
96 |
16 |
9 |
2+ |
151 |
Trương Gia Kỳ Nam |
96 |
14 |
10 |
2+ |
152 |
Bùi Lê Anh Khoa |
96 |
10 |
9 |
2+ |
153 |
Nguyễn Phương Khanh |
96 |
06 |
10 |
2+ |
154 |
Lê Ngọc Đoan Trang |
96 |
32 |
10 |
2+ |
155 |
Nguyễn Bảo Khánh Trang |
96 |
33 |
10 |
2+ |
156 |
Trần Thị Thuỳ Dương |
96 |
03 |
10 |
2+ |
157 |
Nguyễn Bảo Phương |
96 |
21 |
7 |
1+ |
158 |
Trần Ngô Minh Thư |
96 |
31 |
8 |
1+ |
159 |
Lê Thảo Nguyên |
96 |
17 |
9 |
2+ |
160 |
Phan Văn Bình |
96 |
2 |
7 |
1+ |
161 |
Bảo Phước Uyên Phương |
96 |
20 |
9 |
2+ |
162 |
Lương Hương Quỳnh |
96 |
25 |
10 |
2+ |
163 |
Hoàng Như Quỳnh |
96 |
24 |
10 |
2+ |
164 |
Đỗ Nguyễn Trường An |
96 |
01 |
9 |
2+ |
165 |
Nguyễn Thảo Nhi |
96 |
19 |
9 |
2+ |
166 |
Lương Tuấn Việt |
96 |
35 |
10 |
2+ |
167 |
Hà Anh Thư |
96 |
29 |
10 |
2+ |
168 |
Trần Nguyễn Minh Quân |
96 |
23 |
10 |
2+ |
169 |
Trương Hữu Khánh |
96 |
08 |
10 |
2+ |
170 |
Trịnh Lý Khanh |
96 |
07 |
10 |
2+ |
171 |
Nguyễn Võ Đông Trà |
96 |
32 |
9 |
2+ |
172 |
Nguyễn Võ Anh Thư |
96 |
30 |
10 |
2+ |
173 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
96 |
27 |
10 |
2+ |
174 |
Nguyễn Hoàng Quân |
96 |
22 |
10 |
2+ |
175 |
Nguyễn Tiến Khải |
96 |
09 |
10 |
2+ |
176 |
Trần Anh Thịnh |
96 |
28 |
9 |
2+ |
177 |
Nguyễn Lê Minh Trực |
97 |
30 |
9 |
2+ |
178 |
Ngô Nguyễn Việt Anh |
97 |
1 |
10 |
2+ |
179 |
Lê Hồ Nam Phương |
97 |
25 |
9 |
2+ |
180 |
Chu Bội Ngọc |
97 |
22 |
10 |
2+ |
181 |
Trương Khắc Hiển |
97 |
08 |
9 |
2+ |
182 |
Nguyễn Thế Khang |
97 |
10 |
10 |
2+ |
183 |
Đỗ Hoàng Bảo Hân |
97 |
07 |
10 |
2+ |
184 |
Lê Phạm Trà Mi |
97 |
17 |
10 |
2+ |
185 |
Phạm Xuân Như Ý |
97 |
34 |
10 |
2+ |
186 |
Bùi Thanh Nghi |
97 |
20 |
9 |
2+ |
187 |
Lê Nguyễn Khương Duy |
97 |
04 |
9 |
2+ |
188 |
Hoàng Hữu Tường |
97 |
32 |
9 |
2+ |
189 |
Lê Phạm Quốc Việt |
97 |
33 |
9 |
2+ |
190 |
Nguyễn Thanh Duy |
97 |
5 |
9 |
2+ |
191 |
Phạm Ngọc Quỳnh Anh |
97 |
02 |
10 |
2+ |
192 |
Trần Phương Thuỳ |
97 |
27 |
10 |
2+ |
193 |
Lê Nguyễn Thu GIang |
97 |
6 |
9 |
2+ |
194 |
Chu Phạm Tâm Mẫn |
97 |
16 |
9 |
2+ |
Lưu ý: Học sinh nào làm 2 lần cũng chỉ được tính điểm cho lần 1 ; không tính điểmm ở lần làm bài thứ 2 trở đi