1. Tập tin
- Tập tin là đơn vị cơ bản để lưu trữ thông tin trên thiết bị lưu trữ.
- Tập tin có thể rất nhỏ, chỉ chứa một vài ký tự hoặc có thể rất lớn, chứa nội dung của cả một quyển sách dày.
* Các tập tin trên đĩa có thể là:
+ Các tập tin hình ảnh
+ Các tập tin văn bản
+ Các tập tin âm thanh
+ Các chương trình
- Các tập tin được phân biệt với nhau bằng tên. Tên tập tin gồm phần tên và phần mở rộng (phần đuôi, phần kiểu) được đặt cách nhau bởi dấu chấm. Phần mở rộng (không nhất thiết phải có trong tên tập tin) thường được dùng để nhận biết kiểu của tập tin.
Ví dụ: vanban.doc, tailieu.txt, baihat.mp3, hinhanh.jpeg, …
2. Thư mục
- Tương tự như cách sắp xếp sách trong thư viện, hệ điều hành tổ chức các tập tin trên đĩa thành các thư mục. Mỗi thư mục có thể chứa các tập tin hoặc các thư mục con. Thư mục được tổ chức phân cấp và các thư mục có thể lồng nhau. Cách tổ chức này có tên gọi là tổ chức cây.
Ví dụ: LOP6, LOP_7
- Khi một thư mục chứa các thư mục con bên trong, ta nói thư mục ngoài là thư mục mẹ, thư mục bên trong là thư mục con.
* Tên các tập tin trong một thư mục phải khác nhau (phân biệt chữ thường và chữ in)
* Tên các thư mục con trong cùng một thư mục mẹ phải khác nhau.
* Chú ý: khi đặt tên tập tin và thư mục, tránh 9 ký tự đặc biệt sau: \ / : * ? “ < > |
3. Đường dẫn
- Đường dẫn là dãy tên các thư mục lồng nhau đặt cách nhau bởi dấu \, bắt đầu từ một thư mục xuất phát nào đó và kết thúc bằng một thư mục hoặc tập tin để chỉ ra đường tới thư mục hoặc tập tin tương ứng.
Ví dụ: C:\Program Files\Unikey\Unikey.exe (đường dẫn đến tập tin Unikey.exe)
4. Các thao tác chính với tập tin và thư mục
- Xem thông tin (Properties)
- Tạo mới (New)
- Xóa (Delete)
- Đổi tên (Rename – Phím F2)
- Sao chép (Copy – Paste; Ctrl+C – Ctrl+V)
- Di chuyển: (Cut – Paste; Ctrl+X – Ctrl+V)
- Đặt thuộc tính (Attributes)