Unit 1:
My Friends
I. Vocabulary:
1
seem ( v ): dường như
2
receive ( v ): nhận
3
next-door ( adj ): bên cạnh
→ next-door ( adv ): trong nhà bên cạnh
Ex: She lives next door . ( cô ấy sống ở nhà bên cạnh)
4
smile at sb/ sth ( v ): mỉm cười với ai / cái gì
→ smile ( n ): nụ cười
5
enough ( adv ): đủ
6
blond ( adj ): vàng hoe [tóc] = fair ( adj ):
7
slim ( adj ): mảnh mai, thon
8
straight ( adj ): thẳng
9
dark ( adj ): thẩm , đậm [màu]
10
fair ( adj ): trắng (da) , vàng hoe ( tóc)
11
bald ( adj ): hói
12
lucky ( adj ): may mắn
→ luckily ( adv ): 1 cách may mắn
→ luck ( n ): sự may mắn
13
character ( n ): tính cách, cá tính
14
sociable ( adj ): chan hòa , dễ gần
→ social ( adj ): thuộc về xã hội
→ society ( n ): xã hội
→ socialize ( v ): xã hội hóa
15
orphanage ( n ): trại mồ côi
→ orphan ( n ): trẻ mồ côi
16
generous ( adj ): rộng lượng , hào phóng
→ generosity ( n ): sự hào phóng
17
extremely ( adv ) = very → extreme ( adj ): cực kỳ
18
volunteer ( adj ): tình nguyện
→ volunteer ( n ): người tình nguyện
19
hard-working ( adj ): làm việc năng nổ và cẩn thận
20
grade ( n ): hạng, loại, điểm
21
ex: She always gets excelent grade in her exams.
22
reserved ( adj ): kín đáo, dè dặt
23
outgoing ( adj ) = sociable ( adj ): chan hòa, hòa đồng
24
joke ( n ): chuyện đùa , lời nói đùa
→ tell a joke ( v ): nói đùa
25
humor ( n ): tính hài hước , khôi hài
→ humorous ( adj ): có tính hài hước , khôi hài
→ humorously ( adv ): 1 cách khôi hài
26
Sense of humor ( n ): óc hài hước, sự hài hước
27
annoy ( v ): làm khó chịu, làm bực mình
28
shy ( adj ): rụt rè, mắc cỡ
29
appearance ( n ): bề ngoài, diện mạo
→ appear ( v ): xuất hiện
30
rise ( v ): → rose → risen : mọc ≠ set ( v ): lặn ( mặt trời)
31
planet ( n ): hành tinh
32
earth ( n ): trái đất
33
principal ( n ): hiệu trưởng
34
peace ( n ): sự hòa bình, bình yên
→ peaceful ( adj ): bình yên
35
cause ( v ): gây ra
36
affect ( v ): gây ảnh hưởng
37
get tired of ( v ): mệt mỏi vì
38
Mars ( n ): sao hỏa
39
Mercury ( n ): sao thủy
40
photograph (n): ảnh chụp
g
photographer (n): nhà nhiếp ảnh
41
different (adj): khác với + from
g
difference (n):sự khác biệt
42
local ( adj): thuộc về địa phương
g
location ( n ):
43
enjoy (v): được hưởng
g
enjoyable (adj): thú vị
g
enjoyment (n): niềm vui
g
enjoyably (adv): 1 cách thú vị
II. Grammar:
I. Enough : ( đủ để….)
adjectives
S + be + adj + enough + (for sb) + to inf. + O
ex: The coffee isn't hot enough for me to drink.
adverb
S + V + adv + enough + ( for sb ) + to inf. +
ex: They study hard enough me to be the best students .
noun
S + V + enough + noun + ( for sb) + to inf. + O
ex: There aren't enough chairs for them to sit.
II. The order of adjectives ( trật tự của tính từ)
Opinion - Size - Age - Shape - Color - Origin - Material
ex:
a beautiful large round wooden table
III. SIMPLE PRESENT TENSE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
a. Use: Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả
³
Một chân lý, một sự thật hiển nhiên
ex: The sun rises in the East.
ex: Water boils at 100 celsius.
³
Một thói quen hay một hành động thường xuyên xảy ra trong hiện tại:
ex: She often gets up at 6 o'clock.
b. Structure:
She goes to school every day.
She doesn't go to school on Sunday.
Does she goes to school on Saturday?
Affirmative ( + ) S( ngôi thứ ba số ít) + V(S/ ES ) + ……
Negative ( - ) S + don't / doesn't + V( bare inf. ) + ………..
Interrogative (?) Do / Does + S + V( bare inf. ) + ……. ?
c. Một số trạng từ hoặc cụm từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn:
always luôn luôn occasionally đôi khi
usually thường thường seldom hiếm khi
often thường rarely hiếm khi
sometimes thỉnh thoảng never
every day / week/ month/….
IV. Asking about appearance
What does she look like?
ª She is tall, thin and beautiful.
What + do/does/did + S + look like?
ª S + be + adj ( of appearance)
V. Asking about characters
What is your teacher like?
ª She is helpful, generous and sociable.
What + be + S + like?
ª S + be + adj ( of character)