1. Color (n) : Màu sắc
Colorless (a) : Không màu
Colorful (a): Đầy màu sắc
Colored (a): Được pha màu, tẩm màu
2. Plaid (a): Loại vải caro
3. Plain (a): Trơn ( không hoa văn)
4. Sleeve (n): Tay áo
Sleeveless (a): Không có tay áo
Short-sleeved (a): Ngắn tay
Long- sleeved (a): Dài tay
5. Blouse (n): Áo kiểu phụ nữ
6. Sweater (n) : Áo len
7. Stripe (n): Sọc, vằn, viền
Striped (a): Có kẻ sọc
8. Baggy (a): ( quần áo) rộng thùng thình
Bagginess (n)
9. Fade (v): Bạc màu, phai màu
Faded (a) : Bạc màu
Fadeless (a): Không phai
10. Casual (a): Bất chợt, không trịnh trọng, thường
Casually (adv)
Casualness (n): Tính tình cờ, sự không trịnh trọng
11. Comfortable (a): Tiện lợi, dễ chịu, thoải mái
Comfortably (adv)
Comfort (n): Sự an nhàn, sự tiện nghi
Comfort (v): An ủi, làm khuây