[ ANH VĂN 9]UNIT: 6 THE ENVIRONMENT -LISTEN AND READ
- conserva tronist (n) : nhà bảo tồn
* conservation ( n ) : sự bảo tồn
* conserve (v) : bảo tồn
- divide (v) : tách / phân chia
* divide into : chia thành
*division (n) : phân chia
- divisible (d) : có thể chia ra
-Sand (N ) : cát
-rock (n) : đá
-shore (n) : bãi biển , bờ biển
-give out (v) : đưa ra, phân phát
- spoil (v) : cướp phá, cướp đoạt , làm hư hỏng
- disappointed (a) : thất vọng (person )
- achieve (v) : đạt được , giành được
*achievement (n) : thành tích , thành tựu